Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic City Life: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic City Life
- 1.1. Nơi ở và cảm nhận (Living Place & Feelings)
- 1.2. Ưu và nhược điểm (Advantages & Disadvantages)
- 1.3. Thay đổi và phát triển (Changes & Development)
- 1.4. So sánh và trải nghiệm (Comparison & Experience)
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic City Life thường gặp
- 2.1. Which city do you live in?
- 2.2. Do you like the city you’re living in? Why?
- 2.3. How long have you lived there?
- 2.4. Do you prefer living in the city or the countryside?
- 2.5. Is your city a good place for young people to grow up?
- 2.6. What kind of city do you like?
- 2.7. Do you often meet your neighbors?
- 2.8. What’s the weather like in your city?
- 3. Từ vựng topic City Life IELTS Speaking Part 1
Chủ đề City Life trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic City Life
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề City Life thường xoay quanh việc bạn có thích thành phố nơi mình sống không, bạn có thích thành phố hay nông thôn hơn, và những khía cạnh khác của cuộc sống đô thị. Bạn có thể được hỏi về thành phố của mình, lý do bạn sống ở đó, sự thân thiện của người dân, hoặc những thay đổi mà thành phố đó đã trải qua.
Topic City Life là cơ hội để thí sinh thể hiện cá tính, sở thích cũng như khả năng diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề City Life, được chia theo nhóm nội dung phổ biến giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

1.1. Nơi ở và cảm nhận (Living Place & Feelings)
- Do you live in a city or in the countryside? (Bạn sống ở thành phố hay nông thôn?)
- Which city do you live in? (Bạn đang sống ở thành phố nào?)
- How long have you lived there? (Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living in the city? (Bạn có thích sống ở thành phố không?)
- What do you like most about your city? (Bạn thích điều gì nhất ở thành phố của mình?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Ưu và nhược điểm (Advantages & Disadvantages)
- What are the advantages of living in a city? (Những lợi thế của việc sống ở thành phố là gì?)
- What are some disadvantages of city life? (Những bất lợi của cuộc sống thành thị là gì?)
- Do you think cities are becoming too crowded? (Bạn có nghĩ rằng các thành phố đang trở nên quá đông đúc không?)
- Is the air quality good in your city? (Chất lượng không khí ở thành phố của bạn có tốt không?)
- Do you think life in the countryside is better than in the city? (Bạn có nghĩ rằng cuộc sống ở nông thôn tốt hơn ở thành phố không?)
1.3. Thay đổi và phát triển (Changes & Development)
- How has your city changed over the years? (Thành phố của bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
- Are there any new buildings or developments in your city? (Có công trình hoặc khu phát triển mới nào trong thành phố của bạn không?)
- Do you think your city will be different in the future? (Bạn có nghĩ rằng thành phố của bạn sẽ khác đi trong tương lai không?)
- How do people in your city usually get around? (Người dân trong thành phố của bạn thường di chuyển bằng phương tiện gì?)
- What improvements would you like to see in your city? (Bạn muốn thấy những cải thiện nào trong thành phố của mình?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. So sánh và trải nghiệm (Comparison & Experience)
- Have you ever lived in another city? (Bạn đã từng sống ở thành phố khác chưa?)
- Do you prefer living in a big city or a small town? (Bạn thích sống ở thành phố lớn hay thị trấn nhỏ hơn?)
- What do you think makes a city a good place to live? (Theo bạn điều gì khiến một thành phố trở thành nơi đáng sống?)
- Do you like visiting other cities? (Bạn có thích ghé thăm các thành phố khác không?)
- What’s the difference between life in a big city and in a small town? (Sự khác biệt giữa cuộc sống ở thành phố lớn và thị trấn nhỏ là gì?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic City Life thường gặp
2.1. Which city do you live in?
Sample Answer: I live in Hanoi, the capital city of Vietnam. It’s a lively place full of culture, history, and energy. There’s always something happening here, from street food markets to art exhibitions.
Dịch: Tôi sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Đây là một nơi sôi động, đầy văn hóa, lịch sử và năng lượng. Ở đây lúc nào cũng có điều gì đó diễn ra, từ các khu chợ ẩm thực đường phố đến triển lãm nghệ thuật.

Từ vựng ghi điểm:
- lively (adj): sôi động
- full of culture and history: giàu bản sắc văn hóa và lịch sử
- street food markets: chợ ẩm thực đường phố
- art exhibitions: triển lãm nghệ thuật
2.2. Do you like the city you’re living in? Why?
Sample Answer: Yes, I really enjoy living here because it’s convenient and modern. Everything I need is nearby — shopping malls, schools, and entertainment. Plus, I love the city’s vibrant atmosphere.
Dịch: Có, tôi rất thích sống ở đây vì nó tiện lợi và hiện đại. Mọi thứ tôi cần đều ở gần — trung tâm thương mại, trường học và khu vui chơi giải trí. Thêm vào đó, tôi thích bầu không khí năng động của thành phố.
Từ vựng ghi điểm:
- convenient (adj): tiện lợi
- vibrant atmosphere: bầu không khí sôi động
- entertainment (n): giải trí
- modern facilities: cơ sở vật chất hiện đại
>> Xem thêm:
2.3. How long have you lived there?
Sample Answer: I’ve lived here for about ten years. I moved to the city with my family when I was in primary school, so it feels like home to me now.
Dịch: Tôi đã sống ở đây khoảng mười năm. Tôi chuyển đến thành phố cùng gia đình khi còn học tiểu học, nên giờ nơi này giống như quê hương thứ hai của tôi.

Từ vựng ghi điểm:
- feel like home: cảm thấy như ở nhà
- move to the city: chuyển đến thành phố
- primary school: trường tiểu học
2.4. Do you prefer living in the city or the countryside?
Sample Answer: I prefer living in the city because there are more job opportunities and better facilities. But sometimes I miss the peace and fresh air of the countryside.
Dịch: Tôi thích sống ở thành phố hơn vì có nhiều cơ hội việc làm và tiện nghi tốt hơn. Nhưng đôi khi tôi cũng nhớ sự yên bình và không khí trong lành ở nông thôn.
Từ vựng ghi điểm:
- job opportunities: cơ hội việc làm
- facilities: cơ sở vật chất
- peace and fresh air: sự yên bình và không khí trong lành
2.5. Is your city a good place for young people to grow up?
Sample Answer: Yes, definitely. There are plenty of schools, clubs, and activities for young people. Growing up in a city helps them become more confident and open-minded.
Dịch: Chắc chắn là có. Ở đây có rất nhiều trường học, câu lạc bộ và hoạt động dành cho giới trẻ. Lớn lên trong thành phố giúp họ tự tin và cởi mở hơn.
Từ vựng ghi điểm:
- open-minded (adj): cởi mở
- confident (adj): tự tin
- grow up in a city: lớn lên ở thành phố
- plenty of: nhiều
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.6. What kind of city do you like?
Sample Answer: I like cities that are clean, well-organized, and full of green spaces. I enjoy living in a place where I can easily find parks, coffee shops, and cultural activities.
Dịch: Tôi thích những thành phố sạch sẽ, quy hoạch tốt và có nhiều không gian xanh. Tôi thích sống ở nơi mà mình có thể dễ dàng tìm thấy công viên, quán cà phê và các hoạt động văn hóa.

Từ vựng ghi điểm:
- well-organized (adj): được quy hoạch tốt
- green spaces (n): không gian xanh
- cultural activities (n): hoạt động văn hóa
- clean and peaceful: sạch sẽ và yên bình
2.7. Do you often meet your neighbors?
Sample Answer: Not very often, to be honest. People in big cities are usually quite busy with work and their own lives. But I still greet my neighbors when I see them in the hallway or elevator.
Dịch: Thực ra thì không thường xuyên lắm. Người ở thành phố lớn thường khá bận rộn với công việc và cuộc sống riêng. Tuy nhiên, tôi vẫn chào hỏi hàng xóm khi gặp họ ở hành lang hoặc trong thang máy.
Từ vựng ghi điểm:
- to be honest: thành thật mà nói
- quite busy: khá bận rộn
- greet (v): chào hỏi
- hallway / elevator: hành lang / thang máy
2.8. What’s the weather like in your city?
Sample Answer: The weather here is quite unpredictable. We have four seasons, but I especially like autumn because it’s cool and pleasant. Summers can be really hot, though.
Dịch: Thời tiết ở đây khá thất thường. Chúng tôi có bốn mùa, nhưng tôi đặc biệt thích mùa thu vì nó mát mẻ và dễ chịu. Tuy nhiên, mùa hè thì có thể rất nóng.

Từ vựng ghi điểm:
- unpredictable (adj): khó đoán, thất thường
- pleasant (adj): dễ chịu
- especially: đặc biệt là
- really hot: rất nóng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic City Life IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề City Life
- urban area (n): khu vực đô thị
- metropolitan city (n): thành phố lớn, trung tâm đô thị
- skyscraper (n): tòa nhà chọc trời
- public transportation (n): phương tiện giao thông công cộng
- traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông
- air pollution (n): ô nhiễm không khí
- green space (n): không gian xanh
- residential area (n): khu dân cư
- commercial area (n): khu thương mại
- industrial zone (n): khu công nghiệp
- suburb / suburban area (n): vùng ngoại ô
- cost of living (n): chi phí sinh hoạt
- lively / vibrant (adj): sôi động, nhộn nhịp
- crowded / bustling (adj): đông đúc, náo nhiệt
- modern infrastructure (n): cơ sở hạ tầng hiện đại
- job opportunity (n): cơ hội việc làm
- standard of living (n): mức sống
- cultural diversity (n): sự đa dạng văn hóa
- fast-paced lifestyle (n): lối sống nhanh
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề City Life
- Bustling city – Thành phố nhộn nhịp
- High-rise buildings – Những tòa nhà cao tầng
- Heavy traffic – Giao thông đông đúc
- Public transportation system – Hệ thống giao thông công cộng
- Urban sprawl – Sự mở rộng đô thị
- Cost of living – Chi phí sinh hoạt
- City dwellers – Cư dân thành phố
- Peaceful neighborhood – Khu dân cư yên bình
- Cultural diversity – Sự đa dạng văn hóa
- Job opportunities – Cơ hội việc làm
3.3. Idioms chủ đề City Life
- The rat race – Cuộc sống bon chen, cạnh tranh khốc liệt
- Concrete jungle – Khu đô thị chật chội, toàn bê tông
- Bright lights, big city – Sức hút của cuộc sống đô thị
- The city that never sleeps – Thành phố luôn nhộn nhịp, không bao giờ ngủ
- In the heart of the city – Ngay trung tâm thành phố

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề City Life IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


